Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Văn hóa

(28213 từ)

  • danh từ, quad-cloth dress
  • Động từ: to announce a death, giấy báo tang, death notice
  • danh từ, the second winner in a feudal examination
  • ideal conditions, perfect condition
  • tipping wagon, tip-wagon
  • business aircraft, executive aircraft
  • sand, coarse, coarse grained sand
  • connecting shaft, floating axle, trục nổi ba phần tư, three quarter floating axle
  • possible capacity, allowable
"
  • stabilization device, stabilizer plant
  • feeder ship, supply vessel
  • drift ice, flown ice
  • jerry can, gasoline scale
  • falling tide, ebb
  • securing track, safety lane
  • inshore, riverain
  • mean pitch angle, average hade
  • snap ring, catch hook
  • boat traniler, integrated tow-boat
  • braking fading, brake adjuster
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top