Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Vật lý

(27387 từ)

  • triplet lens
  • spectral band
  • negative print
  • taking lens
"
  • groundglass screen with microprism collar
  • water suspension
  • second ionization potential
  • first ionization potential
  • square potential
  • visual code
  • earth plate, ground plate
  • electrolytic conduction
  • coulomb friction
  • braking friction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top