Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Vật lý

(27387 từ)

  • calandria
  • wash bottle
  • acoustic velocity meter
  • quartz monochomator
  • ribbon burner
  • tube thickness gage, tube thickness gauge
  • progressive wave accelerator
  • colour developer
  • contact printer
  • laser printer-copier
  • centerless grinder, centreless grinder
  • ice-making machine
  • oven proof glass
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top