Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xây dựng

(71117 từ)

  • alone, by oneself., alone
  • tính từ, splendid, splendid, resplendent
  • (từ cũ; nghĩa cũ) district capital., rural district seat
  • tính từ, ceremonial, formal, solemn
  • prefabricated., precast, prefabricate (verb), cấu kiện đúc sẵn, prefabricated building components.
  • danh từ, Động từ., criticize, critic, to comment, to criticize.
  • bronchus (snh bronchia), bronchial
  • to be in mourning, powdered, pulverized
  • to fall down, to decline, decadence, decadent, cửa nhà sa sút, to fall into poverty, sức sa sút,...
  • smart; quiet; alert., clever, trí lanh lẹ, alert mind.
  • to seethe, to boil, boil up
  • Động từ: to pamper, coddle, một đôi vợ chồng biết chiều...
  • untidy., frowzy, Ăn mặt nhếch nhác, to be untidily dressee.
  • danh từ., hangar, brothel.
  • như nhà tiêu., latrine, lavatory
  • Động từ., grimace, to pull a wry face.
  • to defame, to slander., libel, sự phỉ báng, defamation.
  • phó từ, promptly, immediately, at once
  • Danh từ.: statude., statue, cô ta đứng yên như pho tượng,...
  • tính từ, super, excellent, splendid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top