Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiếc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
tin
stale urine

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bronze-bronze
phosphor-bronze
stannum

Xem thêm các từ khác

  • Bảng mạch

    board, circuit board, circuit panel, bảng mạch âm thanh, sound board (sb), bảng mạch bộ nhớ, memory board, bảng mạch bộ nhớ mở rộng,...
  • Bảng mạch đã in

    printed board, printed circuit (pc) board, printed circuit board
  • Dạng thẻ

    card form, dạng thẻ in được, printed card form
  • Đẳng thế

    equipotential, isopotential, bề mặt đẳng thế, equipotential surface, cách mắc đẳng thế, equipotential connection, cathode đẳng thế,...
  • Dạng thớ

    grain shape
  • Đẳng thời

    (vậtlý) isochronal, isochronous (a-no), isochronal, isochrone, isochronous, tautochrome, tautochrone, tôi luyện đẳng thời, isochronal annealing,...
  • Đẳng thức

    danh từ, equality, equation, formula, equation, dấu đẳng thức, sign of equality, dãy các đẳng thức, continued equality, đẳng thức...
  • Mạch đá vỉa

    curb joint
  • Mạch đàm thoại

    talkback circuit
  • Mạch dẫn

    lead, lead network, lead vein
  • Thiên áp

    bias voltage, biased, grid bias, thiên áp điện cực, electrode bias voltage, đèn tự thiên áp, self-biased tube
  • Bảng mạch in

    pcb, pcb (printed circuit board), printed circuit board, printed circuit board (pcb), printed-circuit board, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed...
  • Bảng mạch in (PCB)

    printed circuit board
  • Bảng mạch mở rộng

    expansion board, expansion card, extender board, bảng mạch mở rộng bộ nhớ, memory expansion board
  • Mạch đầu ra

    output circuit
  • Mạch đấu sao

    star connected, star connection, wye connection, y-connected, y-connection, mạch đấu sao-sao, star-star connected, mạch đấu sao-sao không, star-neutral...
  • Mạch đấu song song

    connected in parallel, multiple connected, parallel connected
  • Thiên thạch

    bolide, meteor, meteor trail, meteoritic
  • Bảng màu

    palette (of painter)., color palette, color table, colour palette, colour table, palette, breadboard construction, matchboard, pattern table, bảng màu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top