- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị đo thử hệ thống điện tử
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Electronic System Test Equipment (ESTA)
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị đo thử truyền dẫn tự động
automatic transmission measuring equipment (atme) -
Thiết bị đo thử tự động
automatic test equipment (ate) -
Thiết bị đo thử tự động có kết cấu khối
modular automatic test equipment (mate) -
Thiết bị đo tiếng động
noise measuring apparatus -
Thiết bị đo tốc độ và cự ly chính xác
precise range and rate equipment (prare) -
Dao diện người/máy
human/machine interface (hmi) -
Mạng hai cực có hai tầng
two-tier dipole array -
Mạng hệ tin học
information system network (isn) -
Mạng hiệu năng cao
high performance network (hpn) -
Mạng hình II
ii-network, pi-network -
Máng hình nón
conical diaphragm -
Mạng hình T
t-network, mạng hình t danh định, nominal t network -
Mạng hình T danh định
nominal t network -
Mạng hình vòng
loop network -
Mạng hộ thuê bao
subscriber premises network -
Mạng hoàn toàn bằng digital
all-digital network -
Mạng hoàn toàn bằng số
all-digital network -
Dao động đã điều biến
modulated oscillation -
Mạng hợp tác quốc tế
international co-operating network (icn) -
Mạng IBM toàn cầu
ibm global network (ign)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.