- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị bảo hiểm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
check
relief device
safety appliance
safety device
safety-device mounting
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị bảo vệ
preserver, protecting device, protection device, protection equipment, safety device, turn signal indicator, thiết bị bảo vệ quá tải, overload... -
Thiết bị bảo vệ điện
electric protective device, protective device, safety fittings -
Bảng nút bấm
key board, punchbutton panel -
Bảng ổ cắm
jack strip, patchboard, plugboard, switchboard, sơ đồ bảng ổ cắm, plugboard chart -
Bảng ổ cắm điện
jack panel, patch panel, socket board -
Bảng phân loại
classification chart, classification table, sort table, bảng phân loại hoạt động, active sort table -
Đằng trước
fore, sự ngắm đằng trước, fore sight -
Đẳng trường
isoseism -
Đẳng từ
isomagnetic, đường đẳng từ, isomagnetic line -
Dạng tự do
free-form, dạng thức dạng tự do, free-form format, ngôn ngữ dạng tự do, free-form language, thao tác dạng tự do, free-form operation,... -
Đẳng tuyến
isoline -
Dạng tuyến tính
linear form -
Mạch đo
sphygmogram, comparator, measuring circuit, metering circuit -
Mạch đơn
single chip, single circuit, single vein, single-circuit -
Băng phân phối
distributive tape, distributing board, distribution board, distribution frame, distribution fuse-board, distribution panel, jack panel, keyboard, map,... -
Bảng phân phối chính
main distributing frame, main distribution frame (mdf), main frame -
Bảng phân phối điện
distributing board, distributing frame, distributing plate, distribution board, distribution panel, distribution switch board, electric pane board, electric... -
Bảng phân phối tạm
patch panel -
Bảng phân tuyến chính
main distribution frame (mdf) -
Băng phẳng
platband, even, featureless, flat, flat terrain, flush, level, plane, platy, smoldering fire, smooth, straight, level, bãi đất bằng phẳng, flat...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.