Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết bị carota

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

sonde
thiết bị carota cảm ứng
induction sonde
thiết bị carota chỉnh tiêu
focusing sonde
thiết bị carota siêu âm
sonic sonde
thiết bị carota đo sườn
lateral sonde

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top