- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị hàn đắp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blowpipe
deposition device
weld (ing) deposition equipment
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị hiển thị
display device, graphics device, read-out meter, thiết bị hiển thị bằng mành, raster display device, thiết bị hiển thị chữ-số, alphanumeric... -
Thiết bị hiển thị hình ảnh
graphic display (device), vdu (video display unit), video display unit (vdu) -
Bánh vít
screw wheel, spiral wheel, worm gear, worm wheel, cặp bánh vít, worm gear pair, dầu bánh vít vô tận, worm gear oil, máy mài bánh vít, worm... -
Bánh xe
xem bánh, roller, trolley, wheel, con lăn bánh xe nén, pneumatic-tired roller, sân trượt giày bánh ( xe ), roller skating-rink, sân trượt... -
Đạo hàng tầm dài
loran (long-range navigation) -
Đào hào
channel, ditch, ditching, groove, rabbet, trench digging -
Đào hố
deepen, hollow, recess -
Đào hố móng
dig, excavate, đào hố móng có chống gỗ, to excavate with timbering -
Dao hợp kim cứng
carbide-tipped tool -
Đào kênh
canalize, channel, ditching, groove, rabbet, sự đào kênh, channel excavation -
Dao khắc
carver, chaser, chisel, engraver, dao khắc gỗ, engraver's chisel, giải thích vn : một công cụ để chạm [[khắc.]]giải thích en : an... -
Mạng lưới ô cờ thành phố
gridiron fashion street lay-out -
Mạng lưới phân phối
distribution network, network system, mạng lưới phân phối khí, gas distribution network, mạng lưới phân phối điện, electric distribution... -
Mạng lưới phân phối nước
distributing net work, water line network -
Mạng lưới phay
fault network -
Mạng lưới phức kép nén
closed loop network -
Mạng lưới phục vụ sinh hoạt văn hóa
network of cultural and domestic services -
Mạng lưới quỹ đạo ứng suất chính
principal stress trajectory pattern -
Thiết bị hỗ trợ
auxiliary device, auxiliary equipment, retrofit, support-ware -
Thiết bị hóa lỏng khí
gas liquefaction plant, gas liquefaction system, liquefier, giải thích vn : bất kỳ một thiết bị hay dây chuyền nào dùng để hóa lỏng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.