- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị lạnh độc lập
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
self-contained refrigerating equipment
self-contained refrigerating equipment (machinery)
self-contained refrigerating machinery
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị lạnh hấp thụ
absorption chiller, absorption cooling apparatus, absorption refrigeration apparatus, absorption refrigeration equipment -
Thiết bị lạnh nhiệt điện
thermoelectric chiller, thermoelectric cooling apparatus, thermoelectric refrigerating apparatus -
Thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating arrangement, low-temperature refrigerating plant, low-temperature refrigerating system -
Bao đựng kéo
scissor-case -
Bảo dưỡng
Động từ: to care for, to look after, to maintain, to keep in good repair, cure, keeper, maintain, maintenance,... -
Bảo dưỡng bê tông
curing, buồng bảo dưỡng bê tông, curing chamber, buồng bảo dưỡng bê tông, curing room, chất bảo dưỡng ( bê tông ), curing agent,... -
Bảo dưỡng đột xuất
unscheduled maintenance, giải thích vn : bảo dưỡng do có sự cố bất ngờ ( ví dụ: do hỏng hóc) , không phải theo kế [[hoạch.]]giải... -
Bảo dưỡng dự phòng
preventive maintenance, bảo dưỡng dự phòng định trước, predetermined preventive maintenance -
Đập con toán xếp đứng
needle dam, pin weir -
Mang tải
bear, loading chute, loading pallet, trough conveyor -
Mạng tam giác
delta network, mạng tam giác hai dây, two-wire delta network -
Mạng tam giác hai dây
two-wire delta network -
Thiết bị lấp
backfiller, fitment, mounter, mounting, thiết bị lắp đặt, mounting accessory -
Thiết bị lật
crossover bend installation, tipper, tipping device, thiết bị lật toa, wagon tipper -
Bảo dưỡng khi đang vận hành
on-line, giải thích vn : một việc sửa chữa , thử hay tương tự như thế được tiến hành mà không ảnh hưởng tới vận [[hành.]]giải... -
Bảo dưỡng thường xuyên
running maintenance, preventive maintenance, giải thích vn : bảo dưỡng theo kế hoạch định kì trong một khoảng thời gian nhất định... -
Bảo dưỡng từ xa
remote maintenance, hệ thống đo thử và bảo dưỡng từ xa, remote maintenance and testing system (rmats) -
Bảo dưỡng vận hành
operating maintenance, operational maintenance, giải thích vn : bảo dưỡng và sửa chữa một thiết bị đang hoạt động .[[]]giải... -
Đắp đá
stoning, rock dam, rockfill dam, sheath -
Đập đá có lõi đất
earth core rockfill dam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.