Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết bị lấy mẫu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

calibration equipment
sample taker
thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
bottom hole sample taker
sampling
thiết bị lấy mẫu đất
soil sampling equipment

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sampler
thiết bị lấy mẫu sữa
milk sampler
thiết bị lấy mẫu tự động
automatic sampler

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top