Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuần

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
tamed, meek
familiar
pure; uniform

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

surplus

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

dextrorse
positive
rơle thứ tự pha thuận
positive-phase-sequence relay
thành phần thứ tự thuận
positive component
thứ tự thuận pha
positive phase sequence

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

pro

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top