Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiết diện ngang

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

conic cross section
cross profile
cross ratio
cross section
sự co đột ngột của tiết diện ngang
sudden contraction of cross section
sự vênh tiết diện ngang
warping of cross section
tiết diện ngang elip
elliptical cross-section
trục quán tính của tiết diện ngang
axes of inertia of cross section
đường chéo của tiết diện ngang của cọc
diagonal of the pile cross section
normal section
section cross

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top