Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiết lộ

Mục lục

Thông dụng

Động từ

to reveal, to unveil, to let out
tiết lộ một mật
to unveil a secret


Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

divulge
reveal
UnCover

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

disclosure
nguyên tắc tiết lộ công khai
disclosure principle
nguyên tắc tiết lộ đầy đủ
principle of full disclosure
sự không tiết lộ
non disclosure
sự tiết lộ tự nguyện
voluntary disclosure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top