- Từ điển Việt - Anh
Tiềm năng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
potential
- công suất khai thác tiềm năng (của một giếng)
- rated potential
- nhiệt độ tiềm năng
- potential temperature
- phép xác định tiềm năng
- potential test
- tiềm năng danh nghĩa
- rated potential
- tiềm năng dịch vụ tài sản
- asset service potential
- tiềm năng dịch vụ tổng tài sản
- gross asset service potential
- tiềm năng nhiệt động
- thermodynamic potential
- tiềm năng sản xuất
- production potential
- tiềm năng thủy lợi
- hydraulic potential
- tiềm năng thủy điện
- hydroelectric potential
- vô hạn tiềm năng
- potential infinity
potential power
reserves
Xem thêm các từ khác
-
Bộ điều chỉnh tạo bóng
shading corrector -
Bộ điều chỉnh thắng
brake adjuster -
Bộ điều chỉnh theo nhu cầu
demand regulator, giải thích vn : một thành phần trong hệ thống lặn mạch mở cho phép một thợ lặn dùng bình dưỡng khí có... -
Bộ điều chỉnh thủy lực
hydraulic controller, hydraulic governor, hydraulic regulator -
Bộ điều chỉnh tốc độ
speed controller, speed governor, speed regulator -
Bộ điều chỉnh tốc lực
speed governor -
Bộ điều khiển áp suất
pressure control, pressure controller -
Đĩa LP
long-playing record (lp), lp (long-playing record) -
Đĩa lửa
flame plate, giải thích vn : các đĩa trên lò hơi phải chịu nhiệt độ lớn nhất của [[lò.]]giải thích en : any of the plates on... -
Đĩa lũy
fault ridge, horst, lifted block, uplift -
Địa lý
geography%%vietnam is located in the centre of the southeast asian region. it lies in the eastern part of the indochina peninsula bordering china to the... -
Địa lý học
geography., geography, geography -
Đĩa ly hợp
clutch disc, clutch disk, clutch plate, driven plate, hub plate -
Máy nén kiểu pittông
piston compressor, positive-displacement compressor, reciprocating compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, reciprocating piston compressor -
Máy nén kiểu tuabin
turbocharger, turbocompressor -
Máy nén làm lạnh
chiller, refrigerant compressor, refrigerating compressor, refrigeration compressor -
Bộ điều khiển cần mang lưỡi
blade lift control -
Đĩa ma sát
clutch plate, driven plate, friction disc, friction disk, friction gear, friction plate, friction sheave -
Đĩa mài
abrasive disc, abrasive disk, abrasive wheel, disc, disc grinder, disc sander, disc wheel, disk, disk grinder, disk wheel, grinding disc, grinding disk,... -
Đĩa mài cấu trúc thô
open-structure wheel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.