Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiềm năng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

potential
công suất khai thác tiềm năng (của một giếng)
rated potential
nhiệt độ tiềm năng
potential temperature
phép xác định tiềm năng
potential test
tiềm năng danh nghĩa
rated potential
tiềm năng dịch vụ tài sản
asset service potential
tiềm năng dịch vụ tổng tài sản
gross asset service potential
tiềm năng nhiệt động
thermodynamic potential
tiềm năng sản xuất
production potential
tiềm năng thủy lợi
hydraulic potential
tiềm năng thủy điện
hydroelectric potential
hạn tiềm năng
potential infinity
potential power
reserves

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top