Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiền thuê đất

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ground rent
lease rent
rent
tiền thuê (đất) phụ trội
accommodation rent
tiền thuê đất (vĩnh viễn nhưng thể cho lại)
rent charge
rent charge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top