Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trách nhiệm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
responsibility

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

competence
duty
functionality
liability
công ty trách nhiệm hữu hạn
limited liability partnership
giới hạn trách nhiệm
Liability, Limitation of
luật trách nhiệm pháp
liability law
trách nhiệm chung
joint liability
trách nhiệm chung liên đới
joint and several liability
trách nhiệm chung liên đới
Liability, Joint and several
trách nhiệm hữu hạn
Liability, Limited
trách nhiệm hữu hạn
limited liability
trách nhiệm pháp bên thứ ba
Liability, Third Party Insurance
trách nhiệm riêng
several liability
trách nhiệm sản xuất
PL/Product Liability
trách nhiệm hạn
Liability, Unlimited
office
responsibility
ngoài trách nhiệm của chúng tôi
without our responsibility
phân chia rủi ro trách nhiệm
Risks and Responsibility, allocation of
trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
Contractor's responsibility for the Care of the Works
trách nhiệm hữu hạn
limited responsibility
responsible
bên chịu trách nhiệm
responsible party
bên chịu trách nhiệm
responsible person
diễn đàn về thư điện tử hợp đạo trách nhiệm
Forum for Responsible and Ethical E - mail (FREE)
người chịu trách nhiệm
responsible party
người chịu trách nhiệm
responsible person

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

business
function
obligation
công trái trách nhiệm tập thể
general obligation bond
phần việc trách nhiệm của quỹ
fund obligation
phương thức kế toán dựa trên trách nhiệm
accounting on obligation basis
trách nhiệm nợ lẫn nhau
mutual obligation
trách nhiệm phát sinh
obligation incurred
trách nhiệm trả nợ
debt obligation
trách nhiệm về hậu quả
obligation as to the result
trách nhiệm đạo đức
moral obligation
trái khoán trách nhiệm chung
general obligation bond
responsibility
chế độ trách nhiệm
responsibility system
chịu trách nhiệm liên đới
bear joint responsibility (to...)
giấy chứng nhận trách nhiệm tài chính
Certificate of Financial Responsibility
năng lực trách nhiệm
capacity for responsibility
nguyên tắc cùng chịu trách nhiệm
principle of co-responsibility
nhận trách nhiệm
take on a responsibility (to..)
nhận trách nhiệm
take on responsibility
quá trình hạch toán trách nhiệm
responsibility accounting
quan hệ quyền hành-trách nhiệm
authority-responsibility relationship
sự lảng tránh trách nhiệm
evasion of responsibility
sự tính toán trách nhiệm
responsibility accounting
thẩm tra trách nhiệm
responsibility audit
tiền thưởng trách nhiệm
responsibility payment
trách nhiệm bảo quản
custodial responsibility
trách nhiệm chia chịu
distribution responsibility
trách nhiệm cộng đồng
corporate responsibility
trách nhiệm dân sự
civil responsibility
trách nhiệm dây chuyền
chain of responsibility
trách nhiệm pháp luật pháp
legal responsibility
trách nhiệm tay đôi
dual responsibility
trách nhiệm tự chịu lời lỗ
sole responsibility for one's own profit
trách nhiệm vật chất
material responsibility
trách nhiệm về tài chính
financial responsibility
trách nhiệm hội
social responsibility
trách nhiệm hội (của các công ty...)
social responsibility
trung tâm trách nhiệm
responsibility centre
điều khoản hạn định trách nhiệm
clause limiting the responsibility
điều khoản miễn trách nhiệm
non-responsibility clause
điều khoản trách nhiệm
responsibility clause
trust
giao kèo trách nhiệm (ủy thác)
trust indenture
thiếu trách nhiệm
breach of trust
trách nhiệm ủy thác bán
trust for sale
trách nhiệm ủy thác ngầm hiểu
constructive trust

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top