Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trình bày

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

display
hộp trình bày
display box
lệnh trình bày
display command
sự trình bày cực
polar display
exhibit
exhibition
expose
lay
lay out
present
present (vs)
represent
representation
hiển thị cách trình bày
view representation
sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ
small-scale representation
sự trình bày song song
parallel representation
trình bày cụm từ (cụm tự)
Phrase Representation (PR)
trình bày miền chuyển mạch
Switching Domain Representation (SDR)
trình bày đồ họa
Graphic Representation (GR)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

present
put
represent
state

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top