Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trườn

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to creep, to crawl

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

creep
chống trườn
creep-resisting
sự trườn lùi (cán thép)
backward creep
sự trườn ray
creep of rails
sự trườn tiến (cán thép)
forward creep

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

crawl
đi lẻn, , trườn
slide to move smoothly along a plane coast, crawl , creep

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top