- Từ điển Việt - Anh
Trạng thái giới hạn
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
limit state
- tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
- limit state criterion
- trạng thái giới hạn cháy
- fire limit state
- trạng thái giới hạn cực hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cường độ
- strength limit state
- trạng thái giới hạn sử dụng
- service limit state
- trạng thái giới hạn tới hạn
- critical limit state
- trạng thái giới hạn về nứt
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn về nứt
- limit state of cracking
- trạng thái giới hạn vết nứt
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn đặc biệt
- extreme event limit state
limiting condition
limiting state
ultimate state
Xem thêm các từ khác
-
Cần trục quay
slewing crane, slewing crane pillar, swing crane -
Cần trục tháp
column hoist, derrick crane, pillar crane -
Cần trục trên phao
derrick boast, floating crane, floating shears -
Đồng tráng
white copper, german silver, nickel silver, đồng trắng mạ điện, electroplated nickel silver (epns), đồng trắng mạ điện, epns (electroplatednickel... -
Dòng trễ (pha)
lagging current -
Dòng trên đa tạp
flows on manifolds -
Dòng trên tấm phẳng
flat-plate flow -
Dòng trích
bleeder current -
Dòng triều
tidal current, tidal flow, tidal stream, tideway, hiệu số tốc độ dòng triều, tidal current difference, atlat dòng triều, tidal stream atlas -
Ống nút
plug -
Ống penixylin
penicillin phial, penicillin vial -
Ống phản lực
jet pot -
Ống phân nhánh
forked pipe, manifold -
Ống phân phối
branching, delivery hose, delivery pipe, delivery side, delivery tube, distributor, header pipe, manifold, ống phân phối hở, open branching, ống... -
Trạng thái hoạt động
active (a-no), active state, operating status -
Cần trục xoay
rotating boom, slewing crane, swing crane, turnstile crane -
Cân tự động
automatic weight batcher, weigher, weightometer, automatic weighing machine, weighing controller -
Cân tỷ trọng
gravity balance, density balance -
Dòng triều hỗn hợp
composite tide -
Dòng triều lên
flood, flood tide, high water, high water flow, tidal curing, tidal flood, tidal stream
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.