Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trả tiền ngay

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

installment
instalment
spot
giao hàng trả tiền ngay
spot cash delivery

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cash down
cash payment
immediate payment
on demand
prompt cash
prompt payment
sight payment
spot cash

Xem thêm các từ khác

  • Bu lông

    danh từ, bolt, bolt, bu lông chịu lực cao, high-tensile bolt, bu long hình trụ, barrel bolt, bu lông khe chữ t, t-slot bolt, bu lông lắp...
  • Bu lông chịu lực cao

    high-tensile bolt, giải thích vn : bu lông chịu lực có thể kiểm soát được sự vặn quá căng của một thiết bị như cà [[lê.]]giải...
  • Bu lông khe chữ T

    t-slot bolt
  • Bu lông lắp sít

    precision bolt
  • Bu lông neo bằng nhựa

    resin-anchored bolt, giải thích vn : một kỹ thuật vít bu lông mái nhà trong đó một bu lông được neo trong lớp nhựa đặt ở...
  • Bu lông thân xe

    carriage bolt
  • Bu lông xuyên

    through bolt
  • Độ dài đặc trưng

    characteristic length, giải thích vn : Độ dài tham chiếu được sử dụng một cách thuận tiện trong tính toán kỹ [[thuật.]]giải...
  • Độ dài dây cung

    chord length
  • Độ dài để so sánh

    comparative length
  • Độ dài dòng

    line length, tổng độ dài dòng quét, total scanning line-length (tll), độ dài dòng quét sử dụng được, usable scanning line-length...
  • Môi trường trung tính

    neutral atmosphere, neutral environment, neutral medium
  • Môi trường truyền nhiệt

    heat transfer medium, heat transmission medium, heat-transfer medium, medium of heat transmission
  • Môi trường truyền thông

    communication, communications medium, transmission media, môi trường truyền thông không đồng bộ, asynchronous communication element (ace),...
  • Trắc địa

    flagman, geodesy, geodetic, geodetic geodegy, land surveying, surveying, accommodation land, cơ quan trắc địa, surveying office, góc phương vị...
  • Trắc địa viên

    geodesist, surveyor, topographer
  • Trắc dọc

    elevation, longitudinal profile alternative, longitudinal section, khảo sát trắc dọc, surveying of the longitudinal section, trắc dọc đường...
  • Bù tần số cao

    high-frequency compensation
  • Bù thời gian chết

    dead-time compensation, giải thích vn : mọi sự thay đổi nào được thực hiện trong chương trình hay hệ thống để tính đến...
  • Bù trầm

    bass compensation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top