Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trẹo

Thông dụng

Tính từ
askew, twisted, wry

Xem thêm các từ khác

  • Gờn gợn

    Thông dụng: xem gợn (láy).
  • Trệt

    Thông dụng: danh từ, groundfloor
  • Gồng

    Thông dụng: Tính từ: invulnerable, gồng gánh, to shoulder
  • Gọng

    Thông dụng: danh từ, frame; framework
  • Trí

    Thông dụng: danh từ, mind
  • Trị

    Thông dụng: Động từ, to treat, to cure, to suppress,to quell, to chastise
  • Gộp

    Thông dụng: add up., gộp mấy món tiền để mua một cái xe máy, to add up several sums of money and buy...
  • Gọt

    Thông dụng: Động từ, to whittle; to sharpen
  • Gột

    Thông dụng: Động từ: to clean, gột rửa, to cleanse
  • Gợt

    Thông dụng: Động từ, to skim, to scum
  • Trí thức

    Thông dụng: intelligentsia, [sing.+ sing./pl. v.] the people in a country or society who are well educated and are...
  • Gu

    Thông dụng: taste, liking., bửa cơm hợp gu cậu ta, the meal is to his liking.
  • Gụ

    Thông dụng: sindora tree; sindora wood., of a brownish-back colour.
  • Gừ

    Thông dụng: Động từ, (of dod) to snarl
  • Gùi

    Thông dụng: danh từ, dosser
  • Gửi

    Thông dụng: Động từ, to send, to give, to lay on
  • Gườm

    Thông dụng: Động từ, to crowl, to glower
  • Gượm

    Thông dụng: Động từ, to stop; to wait a while
  • Gương

    Thông dụng: Danh từ: mirror; glass; looking-glass, example; model; pattern,...
  • Gượng

    Thông dụng: Tính từ: strained; forced; unnatural; reluctantly, Động từ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top