Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trọng tâm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

barycenter, barycentre
barycentric
phân nhỏ trọng tâm
barycentric subdivision
tọa độ trọng tâm
barycentric coordinates
carry center
center (of gravity)
trọng tâm treo
center of gravity suspension
center (of mass)
center of mass
Centre of Gravity (CG)
centre, center of gravity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top