- Từ điển Việt - Anh
Trở kháng cao
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
high impedance
Xem thêm các từ khác
-
Cáp mềm dẻo điện môi rắn
solid dielectric flexible cable -
Pha phát đáp
transponder beacon -
Trở kháng chùm
beam impedance -
Trở kháng của không gian tự do
impedance of free space -
Cáp ngầm dưới biển
underseas cable, ocean cable -
Dung lượng cuộc gọi giờ bận
busy hour call capacity (bhcc) -
Dung lượng địa chỉ
address capacity -
Dung lượng địa chỉ của một hệ thống
address capability (of a system) -
Dung lượng điện từ
electro-magnetic capacity (emc) -
Dung lượng dòng
flow capacity -
Dung lượng dòng số liệu
data stream capability (dsc) -
Dung lượng được định khuôn
formatted capacity -
Pha sóng đất
phase of the ground wave -
Pha sửa chữa quỹ đạo
orbital correction phase -
Trở kháng đầu vào của anten
antenna input impedance -
Trở kháng đèn
tube impedance -
Trở kháng được ghép
coupled impedance -
Trở kháng đường dây
line impedance, khối ổn định trở kháng đường dây, line impedance stabilizing unit (lisn) -
Cáp ngẫu
stub cable -
Cặp ngẫu lực
bicouple of forces, torque, cặp ngẫu lực gradient trọng lực, gravity gradient torque
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.