- Từ điển Việt - Anh
Trục tiện trơn tiến ngang
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
cross spindle
Các từ tiếp theo
-
Trục tiếp động
input shaft -
Trục trặc (máy)
intermittent -
Trục treo
overhanging shaft -
Trục tròn
plain live axle, circular axis, mixing shaft -
Trục trơn (trục dẫn tiến)
feed shaft -
Trục trọng tâm
axis of gravity, centroidal axis -
Cầu máng có nắp đậy
box aqueduct -
Cầu máng trên kênh
canal aqueduct -
Được cán không mối hàn
seamless rolled -
Được cán liền
seamless rolled
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemA Classroom
175 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"