Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trục xoắn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

axis of swing
axis of torsion
ribbon soring
torque shaft
torsion bar soring

Xem thêm các từ khác

  • Trục xoay

    axis of revolution, axis of rotation, fang bolt, hinge pin, pintle, pivot, pivot center, screw, stay, swivel axis, turn pin, khung cửa sổ có trục...
  • Truck crane

    troll
  • Truck mixer

    truck-mounted crane
  • Câu nổi

    bonding, crane ship, connecting wine, connector, disconnect link, link, traveller, bateau bridge, float plug, floating pier, pontoon, pontoon bridge, pontoon
  • Cầu tạm

    emergency bridge, emergency bridge stairs, flying bridge, temporary bridge
  • Cấu tạo

    Động từ: to compose, to design, to construct, Danh từ: composition, design,...
  • Được cuộn

    wrapped
  • Được dán

    glued, pasted, guided, tấm được dán, pasted plate, sóng được dẫn, guided wave
  • Được dẫn động

    actuated, operate, operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được dẫn động cơ khí, mechanically operated, được dẫn...
  • Được đăng

    printed
  • Được đánh bóng sáng

    bright-finished
  • Được đánh dấu

    distinguished, labeled, marked, tagged, được đánh dấu nhập nhằng, unambiguously marked
  • Phao cứu đắm

    life buoy, buoy
  • Phao cứu sinh

    life jacket, life preserver, life raft, life vest, lifebuoy
  • Pháo đài

    danh từ., bastion, fort, fortress, fortresses, key, lock, fortress, bunker., pháo đài kiên cố, castle-fortress, tháp pháo đài, fortress tower
  • Phao đánh dấu

    telegraph buoy, giải thích vn : là phao đánh dấu vị trí của cáp điện thoại [[ngầm.]]giải thích en : a buoy marking the location...
  • Phao đèn

    floating light
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top