Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trừu tượng

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
abstract

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

discrete

Xem thêm các từ khác

  • Chạm nổi

    bas-relief., emboss, relief, emboss, bức chạm nổi, low relief, hình chạm nổi, sculptural relief, hình chạm nổi thấp, bas-relief, sự...
  • Truy nguyên

    Động từ, tracing, to trace back to, giải thích vn : là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng .
  • Chần chừ

    to waver, to hum and haw, to dilly-dally, procrastinate, đi ngay không một phút chần chừ, he set off without humming and hawing one minute, thái...
  • Thiếu nhi

    danh từ, child, youngster, pioneer
  • Chân lý

    Danh từ.: truth, truth, axiom, tìm ra chân lý, to find the truth, giá trị chân lý, truth value, hàm chân...
  • Chẳng hạn

    namely, for example, for instance, for example, so với năm ngoái chẳng hạn thì tiến bộ hơn nhiều, compared with last year for example,...
  • Thỉnh thị

    Động từ, consult, to request instructions (from .)
  • Phi vụ

    sortie, air mission
  • Chao đèn

    xem chao, lampshade
  • Gia chính

    (cũng nói gia chánh) household affairs, household chores; domestic arts, household management
  • Giá chợ đen

    danh từ., black market price, curb price, off-the books quotation, black market price.
  • Tự chủ

    Động từ, self-control, to self control
  • Phỉ báng

    to defame, to slander., libel, sự phỉ báng, defamation.
  • Phi cảng

    danh từ., airport, airport, harbour dues, port charges, airport.
  • Công pháp

    danh từ, general law, public law, public law, công pháp quốc tế, international public law
  • Phi pháp

    unlawful, illegal., illegal, unlawful, black, illegal, unlawful, hành động phi pháp, an unlawful (illegal) action., thu nhập phi pháp, black money,...
  • Phi thường

    tính từ., unusual, extraordinary, abnomal.
  • Từ điển học

    danh từ, lexicographical, lexicography
  • Dưỡng đường

    danh từ, convalescent home, climic; hospital
  • Giả da

    imitation leather, mock leather
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top