Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Triệt hạ

Thông dụng

To wipe down, to eradicate

Xem thêm các từ khác

  • Gửi gắm

    Động từ, to entrust, to recommend
  • Gửi rễ

    (cũng nói ở rễ) live at one's in laws' (nói về người chồng)., tục gửi rễ, matrilocat.
  • Gùn

    (cũng nói gút) small lump (on cloth)., lụa nhiều gùn quá, silk with too many small lumps on it.
  • Hiệp sĩ

    knight., protector
  • Hiểu biết

    Động từ, experienced, to know
  • Sáng tác

    Động từ: to create, to produce, to compose, cold type, compose, sáng tác âm nhạc, to compose music, anh đã...
  • Sang trọng

    tính từ, luxurious, rotating screen, luxurious and elegant
  • Gùn ghè

    try to make approaches to a girl.
  • Gùn gút

    như gùn
  • Triều đình

    danh từ, court
  • Triều nghi

    danh từ, court ritual
  • Guốc chẳn

    (động) artiodactyl.
  • Guốc lẻ

    (động) perissodactyl.
  • Gươm

    danh từ, sword
  • Triều thần

    danh từ, courtier
  • Gươm dao

    cũng nói gươm giáo
  • Triệu việt vương

    %%triệu việt vương (? - 571) : born in châu diên (present-day hải hưng), triệu quang phục was the successor of lý nam Đế in the...
  • Gươm giáo

    như gươm dao
  • Gườm gườm

    xem gườm (láy).
  • Trinh bạch

    tính từ, virginal, virtuous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top