Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Triệu chứng

Y học

Nghĩa chuyên ngành

symptom
triệu chứng báo hiệu
signal symptom
triệu chứng bệnh nhân bày tỏ
presenting symptom
triệu chứng gián tiếp
indirect symptom
triệu chứng giao cảm
sympathetic symptom
triệu chứng hướng dẫn
guiding symptom
triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt
equivocal symptom
triệu chứng lỗ mũi
nostril symptom
triệu chứng phản xạ
rainbow symptom
triệu chứng phụ
abstinence symptom
triệu chứng thể tạng
constitutional symptom
triệu chứng trì hoãn
delayed symptom
triệu chứng đặc trưng của bệnh
pathognomonic symptom
triệu chứng định vị
localizing symptom
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top