Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trung hạn

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

intermediate term
mean
medium-term
chứng khoán trung hạn
medium-term bond
giấy bạc trung hạn
medium-term note
nợ trung hạn
medium-term liabilities
nợ trung hạn (khoảng 10 năm)
medium-term liabilities
sự cấp vốn trung hạn
medium-term financing
tín dụng trung hạn
medium term credit
trái khoán trung hạn
medium-term bonds
trái phiếu trung hạn (kỳ hạn 10-20 năm)
medium-term bonds
bản trung hạn
medium-term capital
vốn trung hạn
medium-term capital
đầu trung hạn
medium-term investment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top