Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Truy đòi

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

recourse
biện pháp truy đòi
means of recourse
bối thự không quyền truy đòi
endorsement without recourse
quyền truy đòi
with recourse
quyền truy đòi đối với
have recourse (to...)
hối phiếu quyền truy đòi
draft with recourse
hối phiếu không quyền truy đòi
draft without recourse
quyền truy đòi
right of recourse
quyền truy đòi (các) đệ tam nhân
recourse against third parties
quyền truy đòi theo pháp luật
legal recourse
quyền truy đòi trực tiếp
direct recourse
sự truy đòi hữu hiệu
effective recourse
sự truy đòi thất thường
recourse to a remote party
tài trợ hạn chế (quyền) truy đòi
limited recourse finance
thỏa ước (quyền) truy đòi
recourse agreement
thư tín dụng quyền truy đòi
with recourse letter of credit
thư tín dụng miễn truy đòi
without recourse letter of credit
điều khoản phát (hối phiếu) không quyền truy đòi
drawing without recourse clause

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top