Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tuân thủ

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to keep to, to abide by

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

adhere

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

compliance
tuyên bố tính tuân thủ
Statement of Compliance (SOC)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

abide
tuân thủ hợp đồng
abide by the contract (to...)
adherence
sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng
strict adherence to the contract

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top