Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tunen

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

tunnel
công trình khai đào tunen
tunnel excavation
cửa tunen thẳng
straight tunnel portal
cửa tunen xiên
skew tunnel portal
miệng tunen
tunnel head
rãnh tunen
tunnel waterway channel
sự định vị tunen
tunnel laying out
vỏ mặt tunen
tunnel facing
vỏ tunen
tunnel lining
vòm tunen
tunnel roof
vòm tunen
tunnel vault
đường tunen
tunnel route

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top