Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tuyến tính hóa

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

linearize

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

linearization

Giải thích VN: 1. Việc điều chỉnh của một hệ thống để phân tích dễ hơn để đầu vào của gần tuyến tính chức năng của đầu vào./// 2. Quy trình sử dụng các giá trị của một hệ thống tuyến tính khi các độ lệch từ tuyến tính [[nhỏ.]]

Giải thích EN: 1. the modification of a system for easier analysis so that its outputs are approximately linear functions of its inputs.the modification of a system for easier analysis so that its outputs are approximately linear functions of its inputs.2. the process of using the values of a linear system to approximate a nonlinear system when the deviations from linearity are small.the process of using the values of a linear system to approximate a nonlinear system when the deviations from linearity are small.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top