Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ván khuôn trượt

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

slip form

Giải thích VN: Một ván khuôn di động để đổ tông; được dùng để tăng tốc độ tông được đổ trong việc lát đường cao tốc trong việc xây dựng các kênh, [[hầm.]]

Giải thích EN: A mobile formwork for forming concrete; used to increase the rate at which concrete is placed in highway paving and in the construction of canals and tunnels.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cantilever form
climbing forms
collapsible form
mobile formwork
moving form
sliding form
phương pháp ván khuôn trượt
sliding-form method
sliding formwork
sliding shuttering
traveling formwork

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top