- Từ điển Việt - Anh
Vé có in sẵn tên ga đến
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
ticket with printed destination
Xem thêm các từ khác
-
Vé đi tàu cuối tuần
week-end ticket -
Quãng đường
path, mileage, haul -
Quãng đường đi
mileage, travel distance, run, transit -
Quãng đường nội thủy
inland haulage -
Quãng đường phanh hiệu quả
effective braking distance -
Vé đường sắt
railroad ticket, railway ticket -
Vé gửi xe đạp
ticket for transport of bicycle -
Về hướng gió
windward -
Về hướng về biển
seaward -
Vé không phải trả tiền
free pass, free ticket -
Vé khứ hồi
return ticket, circular ticket, return, return ticket -
Vé một chiều
one-way ticket, single ticket -
Về phía bắc
north, northerly -
Về phía biển
seaward, seawards, tàu bảo vệ phía biển ( hải quân ), seaward defence boat, tàu bảo vệ phía biển ( hải quân ), seaward defense boat -
Về phía bờ
on shore, shoreward -
Về phía đông
easterly -
Về phía dưới
below -
Về phía gió
windward -
Chứa than vào két
bunker -
Về phía mũi
forward, cong vênh về phía mũi ( kết cấu tàu ), sheer forward
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
