- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Vòm lò
crown, fire box crown, furnace arch, roof, smoke duct, smoke flue -
Vòm lưới
reticulated centering vault, reticulated vault, trussed arch -
Cổ góp hút
induction manifold, inlet manifold, intake manifold -
Cổ hạc (cấp nước)
riser -
Có hại
ill, unjureous, injury benefit, insalubrious, toxic -
Có hai cạnh sắc
double edge -
Lão hóa dần dần
progressive ageing, progressive aging -
Lão hóa do lạnh
ageing b cooling, ageing by cooling, aging by cooling -
Lão hóa khi nhiệt độ tăng
age with increased temperature -
Lão hóa nhân tạo
age artificially, age with increased temperature -
Lão hóa nhanh
accelerated aggregation -
Lão hóa ở nhiệt độ phòng
age at room temperature -
Lao kê
miliary tubercuiosis, miliary tuberculosis -
Lão luyện
tính từ., skilled, expert; experienced. -
Sôi lên
seethe, wool -
Sợi liên tục
continuous drawing process, continuous filament, continuous flow calorimeter, continuous flow cell, continuous strand -
Vòm mắt cáo
arch with parallel booms, lattice, latticed vault, reticulated centering vault, trellis vault, trussed arch -
Lấp
Động từ: to occlude; to fill up; to stop, backfill, backing, blind, clogging, filling material, insert, adapt,... -
Lắp (băng vào máy)
thread -
Lắp (băng) vào
insert
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.