Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vùng truyền thông

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

communication area
vùng truyền thông nhập/xuất khối
BIOCA (blockinput/output communication area)
vùng truyền thông nhập/xuất khối
block input/output communication area (BIOCA)
communication region
Communication Region (COMREG)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top