Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Văn vật

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
civilized

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cultural relic

Xem thêm các từ khác

  • Hơi độc

    toxic gas, noxious gas., poised-gas, poison gas, noxious fumes
  • Gần đây

    nearby, recently; not long ago, recently, gần đây có một cái chợ, there is a market nearby
  • Vào khoảng

    phó từ, about, about
  • Hội hè

    festival, gauds., gala
  • Hồi hộp

    Động từ, suspense, convene, meeting, rally, to flutter; to tremble with excitement
  • Hồi kí

    danh từ, autobiography, memoir
  • Ghi chép

    Động từ., book, note, note, noting, record, take notes, take notes (to...)
  • Hàm súc

    Động từ, implicit, to contain; to hold
  • Gân guốc

    rugged., sinewy, mặt gân guốc, a rugged face.
  • Gần kề

    close at hand., adjacent
  • Tinh giản

    Động từ, tính từ, streamline, to streamline, streamline
  • Rốt cuộc

    finally; at last; after all, eventually
  • Hạm trưởng

    warship's captain., shipmaster
  • Về hưu

    Động từ, retire, retire on a pension (to...), retirement, retiring
  • Ganh đua

    Động từ, rival, to rival; to vie; to compete
  • Rực

    flaring up brightly, shining bright, blazing., glow, lửa cháy rực, the fire was flaring up brightly., Đèn sáng rực, the lights were shining bright.,...
  • Rúc rích

    biggle., giggle, trẻ con rúc rích trong giường, the children were giggling in their bed.
  • Rui

    rafter., rafter
  • Gấp bội

    tính từ., multiplicative, multifold, manyfold
  • Rương

    danh từ, coffer, box; trunk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top