Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vũng

Thông dụng

Danh từ
pool, puddle

Xem thêm các từ khác

  • Hoá chất

    Thông dụng: chemical substance, chemicals.
  • Vụng

    Thông dụng: tính từ, clumsy
  • Vừng

    Thông dụng: danh từ, sesame
  • Vững

    Thông dụng: tính từ, firm, steady
  • Hoả công

    Thông dụng: attack with fire, use fire as an offensive weapon.
  • Họa công

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) limner.
  • Hoá đá

    Thông dụng: petrify., sự hoá đá, petrification.
  • Vươn

    Thông dụng: Động từ, to rise up
  • Hoá dầu

    Thông dụng: petrochemistry.
  • Vượn

    Thông dụng: danh từ, (động) gibbon
  • Hỏa diệm sơn

    Thông dụng: danh từ, volcano
  • Hoa đơn

    Thông dụng: gladiolus.
  • Hoá đơn

    Thông dụng: invoice, bill., trả tiền xong lấy hoá đơn, to take a bill after paying.
  • Vương

    Thông dụng: danh từ, king
  • Vướng

    Thông dụng: Động từ, catch, to be burdened
  • Vượng

    Thông dụng: tính từ, prosperous, thriving
  • Hóa giá

    Thông dụng: Động từ: to price, hội đồng giá, price control committee
  • Hoà giải

    Thông dụng: mediate, conciliate., hoà giải hai bên đang xung đột, to mediate between two warring sides.,...
  • Vượt

    Thông dụng: Động từ, to cross, to pass, overcome
  • Hoà hoãn

    Thông dụng: détente., hoà hoãn quốc tế, international détente.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top