- Từ điển Việt - Anh
Vượt biển
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sea-going
Xem thêm các từ khác
-
Vượt mức
excess inventory -
Vượt mức (bảo hiểm)
surplus line -
Vượt ngoài sự kiểm soát
beyond control -
Vượt qua cơn khủng hoảng
stand out a crisis (to...) -
Vượt quá con số
exceed in number, exceed in number (to...) -
Vượt quá giới hạn của điều khoản trọng tài
exceed the limit of the arbitral clause -
Vượt quá khả năng kinh tế của người tiêu dùng bình thường
beyond the means of ordinary consumer -
Vượt quá mức độ hợp lý
overextended -
Vượt quá năng lực
overextended -
Vượt quá quy mô
exceed in size, exceed in size (to...) -
Vượt quá quyền hạn
beyond right -
Vượt quá thị trường dự kiến
overrun one's market -
Vượt quá thời hạn
exceed the limit, exceed the time limit (to...) -
Vượt quá trọng lượng quy định
overweight -
Vượt rào
bill leak -
Vứt bỏ hàng hóa trên boong tàu
jettison of deck cargo -
Vứt bỏ hoặc nhận chìm xuống biển
jettison and washing overboard -
Vứt khỏ tàu
jettison -
Phiếu khoán ngắn hạn
short-term note -
Phiếu khoán ngân hàng
bank papers
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
