Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vạch dấu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hairline
locate
mark
tấm vạch dấu
mark scraper
vạch dấu tâm trên thân ray bản
centre mark at the stock rail web
vạch dấu vòng tròn
circumferential mark
notch
plot
reference mark
scorch
scribe
snap
space
vạch dấu trong không gian
space marking
to lathe off
to set out
whitewash

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top