Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vẩn đục

Thông dụng

Danh từ
muddy, turbid

Xem thêm các từ khác

  • Hiểm hoạ

    Thông dụng: danger, peril.
  • Vãn hồi

    Thông dụng: Động từ, to recover, to restore
  • Vặn hỏi

    Thông dụng: Động từ, to grill, to question
  • Vạn năng

    Thông dụng: tính từ, multipurpose, multipower
  • Hiến

    Thông dụng: Động từ, to offer; to devote; to consecrate
  • Hiền

    Thông dụng: Tính từ: meek; gentle; virtuous, vợ hiền, virtuous wife, hiền...
  • Hiện

    Thông dụng: Động từ: to rise; to appear; to come into sight, to manifest...
  • Vần thơ

    Thông dụng: danh từ, verse
  • Vạn thọ

    Thông dụng: danh từ, marigold
  • Hiện đại hoá

    Thông dụng: modernize.
  • Vạn vật

    Thông dụng: danh từ, all things, living beings
  • Văn vẻ

    Thông dụng: danh từ, tính từ, style, polished, refined
  • Vấn vít

    Thông dụng: Động từ, entangled
  • Váng

    Thông dụng: danh từ, film, scum
  • Vàng

    Thông dụng: danh từ, tính từ, gold, yellow
  • Vâng

    Thông dụng: phó từ, yes ; all right
  • Hiền hòa

    Thông dụng: tính từ, meek and affable
  • Văng

    Thông dụng: Động từ, to cast, to throw, to spit out
  • Vắng

    Thông dụng: tính từ, deserted, desolated, absent
  • Vẳng

    Thông dụng: Động từ, to resound faintly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top