Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vồng lên

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

rise

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

camber
bản cong vồng lên
camber board
dạng vồng lên
road camber
độ vòng lên của giàn
truss camber

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top