Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vững chắc

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

firm
solid

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

consistent
firm
khả năng vững chắc
firm capacity
đáy vững chắc
firm bottom
hard
heavy-duty
rigid
sound
staunch
steady
stiff
valid

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

established
secure
steady
sự tăng trưởng bền vững, vững chắc
steady-state growth
thi trường ổn định vững chắc
steady market
thị trường ổn định vững chắc
steady market

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top