Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vai

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
shoulder
rank
part, role

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

collar
flange
member
mill-cog
shoulder
swell
cloth
cloth closure
fabric
material
web
jar

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

shoulder
cloth
texture
jar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top