Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Van an toàn nồi hơi (an toàn)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fusible plug for steam boiler

Xem thêm các từ khác

  • Van áp lực

    pressure flap, pressure valve
  • Van áp lực ngược

    back-pressure valve
  • Van áp suất không đổi

    constant-pressure valve, pressure regulating valve, pressure responsive valve
  • Chi tiết hao mòn

    wearing detail, working part
  • Chi tiết kỹ thuật

    specifications (specs), specifications, technical, technicality, technicals, technics, technicality, giải thích vn : là bảng mô tả chi tiết...
  • Eo

    Danh từ: waist, channel, isthmus, strait, eo lưng ong, wasp waist
  • Eo biển

    danh từ, channel, gully, pass, pass party, sea-arm, sound, strait, strait; channel
  • Eo đất

    danh từ, isthmus, neck of land, isthmus
  • Phương pháp hấp thụ

    absorption method, absorption process, adsorption process, soak-up method, absorption approach, phương pháp hấp thụ amin, amine absorption process
  • Phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn

    critical-path method or technique, giải thích vn : một hệ thống quản lý dự án trong đó tất cả các khía cạnh của dự án được...
  • Van axetylen

    acetylene valve
  • Van ba cửa

    distributor valve, three-way valve
  • Van ba ngã

    three-pass valve, three-way cock, three-way valve, three-way cock, three-way valve, triple seal, triple valve
  • Văn bản

    acts, deed, text, deed, document, enactment, giải thích vn : dữ liệu chỉ bao gồm các ký tự trong chuẩn ascii , không có bất kỳ mã...
  • Văn bản chạy

    running text
  • Chi tiết liên kết

    binder, connecting element, structural member
  • Chi tiết mài mòn

    wearing detail, working part
  • Chi tiết máy

    piece part, machine part, machine piece, member, works, sự phục hồi chi tiết ( máy ), restoration of (machine) part, giải thích vn : một...
  • Chi tiết ngăn cách

    distance piece, roofing and cladding element, spacer block
  • Chi tiết nối

    connecting element, connecting piece, connection, structural member
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top