Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Van một chiều

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

back seating] valve
back valve
back-pressure valve
check valve
cone way valve
flap valve
inverted valve
list check valve
nonreturn [reflux
non-return valve
one-way valve
reflux valve
relief valve
retention
retention valve
return valve
self-closing damper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top