- Từ điển Việt - Anh
Van một chiều
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
back seating] valve
back valve
back-pressure valve
check valve
cone way valve
flap valve
inverted valve
list check valve
nonreturn [reflux
non-return valve
one-way valve
reflux valve
relief valve
retention
retention valve
return valve
self-closing damper
Xem thêm các từ khác
-
Van một đế tựa
single-seated valve -
Van mộtchiều
nonreturn valve, check valve -
Van nam châm chân đế nghiêng
solenoid angle seat valve -
Van nâng
discharge valve, lift valve, lifting valve, poppet valve, all-around, all-purpose, all-round, general-purpose, general-utility, multi (ple) purpose, multifunctional,... -
Van nạp
intake value, admission value, admission valve, charging valve, delivery cock, feed cork, filler valve, filling valve, induction valve, inlet cock, inlet... -
Van nạp (không) khí
air-inlet valve, air-intake valve -
Van nạp (tàu vũ trụ)
filling valve -
Chịu đựng
to stand, tolerate, undergo, bear, ripen, ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn, the house could stand the blast of bombs... -
Chịu được
resisting, resist -
Chịu được (tác động) khí quyển
weatherproof, weather-resistant -
Chịu được axit
acid-proof, gạch chịu được axit, acid-proof brick, sơn bóng chịu được axit, acid-proof varnish, sơn chịu được axit, acid-proof paint,... -
Chịu được chất kiềm
alkali-proof -
Chịu được fotfat crôm
wash primer -
Chịu được kéo
tensile -
Chịu được nhiệt
thermo-resistant -
Nguyên chất
pure; fine., absolute, clean coal, cleans, crude, elemental, neat, pure, raw, sheer, fine filter, vàng nguyên chất, pure gold., dầu nguyên chất,... -
Nguyên công
operation, nguyên công gia công cơ, machining operation, nguyên công lắp đặt, assembly operation, nguyên công phụ, secondary operation,... -
Nguyên công gia công cơ
machining operation -
Nguyên cộng viên
full adder -
Phương tiện vận chuyển
hauling unit, transport, transport, vehicle, giải thích vn : một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.