Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Van tháo

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

delivery valve
discharge valve
drain valve
van tháo cạn dầu
oil drain valve
van tháo dầu
oil drain valve
van tháo nước đáy
bottom drain valve
drip cock
dump (relief, release by-pass) valve
dump valve
exhaust valve
outlet valve
poppet valve
purging cock

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top