Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vay

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to borrow

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

scotch

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

flake

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

borrow
loan

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flack
flake
floss

nhu vai

scab
scale
scales
scotch
scute
slag

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

borrowing, lending
scale
spray
squama
shell

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top